You are here: membersdaihoc vinuni39Profile

Profile

  • Organization
    (not set)

  • Residency
    (not set)

  • Citizenship
    (not set)

  • Telephone
    (not set)

  • Gender
    Male

  • Disability
    (not set)

  • Reason
    (not set)

  • Interests
    (not set)

  • Address
    (not set)

  • Hispanic Heritage
    (not set)

  • Biography
    Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Sử Dụng và Ví Dụ
    Mô Tả
    Trong hệ thống thì của tiếng Anh, thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất. Thì này được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc của thì quá khứ đơn, cách sử dụng và cung cấp các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu và sử dụng thì này một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
    Nội Dung Chính
    1. Cấu Trúc của Thì Quá Khứ Đơn
    Thì quá khứ đơn được hình thành từ dạng quá khứ của động từ (past form of the verb), dựa trên quy tắc chung cho động từ điều quá khứ.
    Cấu trúc:
    Đối với động từ chủ động thường (regular verbs): Verb + ed (hoặc d, tùy vào âm cuối của từ).
    Ví dụ: play → played, watch → watched, walk → walked.
    Đối với động từ bất quy tắc (irregular verbs): có các dạng thay đổi khác nhau.
    Ví dụ: go → went, eat → ate, come → came.
    Xem thêm: trường đại học VinUni ở đâu
    2. Sử Dụng của Thì Quá Khứ Đơn
    2.1. Diễn Tả Hành Động Hoặc Sự Kiện Đã Xảy Ra Trước Đây
    Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ một cách rõ ràng.
    Ví dụ:
    She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước).
    They finished their homework before dinner. (Họ đã hoàn thành bài tập trước bữa tối).
    2.2. Diễn Tả Thói Quen Trước Đây
    Thì này cũng được sử dụng để diễn tả những thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
    Ví dụ:
    He always ate breakfast at 7 a.m. when he was younger. (Anh ấy luôn ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng khi còn trẻ).
    Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/mbo-la-gi-quy-trinh-quan-tri-theo-muc-tieu-mbo/
    2.3. Diễn Tả Các Sự Kiện Kết Thúc Trong Quá Khứ
    Thì quá khứ đơn cũng được sử dụng để nói về các sự kiện đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ mà không liên quan đến hiện tại.
    Ví dụ:
    The movie started at 7 p.m. and ended at 9 p.m. (Bộ phim bắt đầu vào 7 giờ tối và kết thúc vào 9 giờ tối).
    3. Các Trường Hợp Áp Dụng Thì Quá Khứ Đơn
    3.1. Trong Việc Kể Chuyện Về Quá Khứ
    Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để kể lại một câu chuyện hoặc mô tả một sự kiện xảy ra trong quá khứ.
    Ví dụ:
    Yesterday, I watched a great movie at the cinema. (Hôm qua, tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời ở rạp chiếu phim).
    3.2. Khi Muốn Diễn Đạt Một Hành Động Đã Hoàn Thành
    Thì này thường được sử dụng khi muốn nói về một hành động đã xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ.
    Ví dụ:
    She arrived at the airport last night. (Cô ấy đã đến sân bay vào đêm qua).
    Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/dau-la-truong-dai-hoc-quan-tri-kinh-doanh-tai-ha-noi-chat-luong-nhat-hien-nay/
    4. Ví Dụ Minh Họa
    They visited Paris last summer. (Họ đã đến thăm Paris mùa hè trước).
    He studied hard for the exam but still didn't pass. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi nhưng vẫn không đỗ).
    5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn
    Thì quá khứ đơn thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như yesterday (hôm qua), last week (tuần trước), in 1990 (năm 1990), etc.
    Để sử dụng thì này chính xác, cần phải hiểu rõ về ngữ cảnh và cách sử dụng các động từ quy ước của thì quá khứ.
    Kết Luận
    Thì quá khứ đơn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Bằng cách hiểu và áp dụng thì này một cách chính xác, bạn có thể diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững và sử dụng thì quá khứ đơn hiệu quả.